Phiên âm : yē sū jiào.
Hán Việt : gia tô giáo.
Thuần Việt : Gia-tô giáo; đạo Gia Tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Gia-tô giáo; đạo Gia Tô. 中國稱基督教的新派. 耶穌教于十九世紀初年傳入中國. 參看〖基督教〗.
♦Tức Cơ Đốc Giáo 基督教.