VN520


              

耶穌教

Phiên âm : yē sū jiào.

Hán Việt : gia tô giáo.

Thuần Việt : Gia-tô giáo; đạo Gia Tô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Gia-tô giáo; đạo Gia Tô. 中國稱基督教的新派. 耶穌教于十九世紀初年傳入中國. 參看〖基督教〗.

♦Tức Cơ Đốc Giáo 基督教.