VN520


              

耳鳴

Phiên âm : ěr míng.

Hán Việt : nhĩ minh .

Thuần Việt : ù tai; sự ù tai; tiếng kêu trong tai.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ù tai; sự ù tai; tiếng kêu trong tai. 外界并無聲音而患者自己覺得耳朵里有聲音. 多由中耳、內耳或神經系統的疾病引起.


Xem tất cả...