Phiên âm : ěr míng.
Hán Việt : nhĩ minh .
Thuần Việt : ù tai; sự ù tai; tiếng kêu trong tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ù tai; sự ù tai; tiếng kêu trong tai. 外界并無聲音而患者自己覺得耳朵里有聲音. 多由中耳、內耳或神經系統的疾病引起.