Phiên âm : ěr bèi.
Hán Việt : nhĩ bối.
Thuần Việt : nghễnh ngãng; nặng tai; lảng tai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghễnh ngãng; nặng tai; lảng tai. 聽覺不靈.