VN520


              

耳熟能詳

Phiên âm : ěr shúnéng xiáng.

Hán Việt : NHĨ THỤC NĂNG TƯỜNG.

Thuần Việt : nghe nhiều nên thuộc; nghe nhiều nên quen.

Đồng nghĩa : 知之甚稔, .

Trái nghĩa : 前所未聞, .

nghe nhiều nên thuộc; nghe nhiều nên quen. 聽的次數多了, 熟悉得能詳盡地說出來.


Xem tất cả...