Phiên âm : lěi sì.
Hán Việt : lỗi 耜 .
Thuần Việt : cái cày; cái bừa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái cày; cái bừa. 古代一種像犁的農具, 也用作農具的統稱.