Phiên âm : nài huǒnián tǔ.
Hán Việt : nại hỏa niêm thổ.
Thuần Việt : đất chịu lửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đất chịu lửa. 熔點一般在1, 580oC以上的粘土. 主要成分是硅、鋁、的氧化物, 質地細密, 白色, 灰褐色、黃色或帶紅色, 用于制造耐火磚及爐襯, 是冶金工業不可缺少的重要材料, 也用于陶瓷工業. 也叫耐火土.