VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耐心
Phiên âm :
nài xīn.
Hán Việt :
nại tâm .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
耐心說服.
耐性 (nài xìng) : nại tính
耐勞 (nài láo) : nại lao
耐火的 (nài huǒ de) : Chịu lửa
耐烦 (nài fán) : bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí
耐戰 (nài zhàn) : chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài
耐热 (nài rè) : chịu nhiệt
耐久 (nài jiǔ) : bền
耐火水泥 (nài huǒ shuǐ ní) : Xi măng chịu lửa
耐煩 (nài fán) : bình tĩnh; kiên nhẫn; chịu khó; bền chí
耐压 (nài yà ) : chịu áp
耐火材料 (nài huǒ cái liào) : vật liệu chịu lửa
耐久朋 (nài jiǔ péng) : nại cửu bằng
耐寒 (nài hán) : chịu rét; chịu lạnh
耐旱 (nài hàn) : nại hạn
耐心 (nài xīn) : nại tâm
耐战 (nài zhàn) : chiến đấu dẻo dai; đánh lâu dài
Xem tất cả...