VN520


              

耍嘴皮子

Phiên âm : shuǎ zuǐ pí zi.

Hán Việt : sái chủy bì tử.

Thuần Việt : múa mép khua môi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. múa mép khua môi. 賣弄口才(含貶義).


Xem tất cả...