Phiên âm : kǎo shì.
Hán Việt : khảo thích.
Thuần Việt : khảo thích, nghiên cứu và giải thích văn tự cổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khảo thích, nghiên cứu và giải thích văn tự cổ. 考證并解釋古文字.