VN520


              

老蚌生珠

Phiên âm : lǎo bàng shēng zhū.

Hán Việt : lão bạng sinh châu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 老年得子, .

Trái nghĩa : , .

♦Con ngọc trai già mà còn có ngọc, ý nói cha con cùng có tài năng. Sau chỉ người già được sinh con. Sau gọi đùa người đàn bà cao tuổi còn sinh con. ◎Như: tha tứ thập tuế tài sanh tử, lão bạng sanh châu, chân bất dong dị a 她四十歲才生子, 老蚌生珠, 真不容易啊 bà ấy bốn chục tuổi mới sinh con, lão bạng sinh châu, thật chẳng phải dễ đâu nhe!


Xem tất cả...