Phiên âm : lǎo jīng.
Hán Việt : lão kinh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
丈夫對人謙稱自己的妻子。《醒世恆言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「六嫂, 你陪小娘子坐著, 待我教老荊出來。」