VN520


              

老荊

Phiên âm : lǎo jīng.

Hán Việt : lão kinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

丈夫對人謙稱自己的妻子。《醒世恆言.卷八.喬太守亂點鴛鴦譜》:「六嫂, 你陪小娘子坐著, 待我教老荊出來。」


Xem tất cả...