Phiên âm : lǎo bǎn.
Hán Việt : lão bản.
Thuần Việt : ông chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ông chủ私营工商业的财产所有者;掌柜的旧时对著名戏曲演员或组织戏班的戏曲演员的尊称