Phiên âm : lǎo guǎng wén.
Hán Việt : lão quảng văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廣文, 明清時對教授、教官的敬稱。「老廣文」指教書的老先生。《二刻拍案驚奇》卷一七:「見是老廣文帶了許多時髦到家, 甚是喜歡。」