Phiên âm : lǎo tiān yǒu yǎn.
Hán Việt : lão thiên hữu nhãn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
天公有眼, 明察秋毫。如:「做人不可為非作歹, 老天有眼, 總有報應的一天!」