VN520


              

老天有眼

Phiên âm : lǎo tiān yǒu yǎn.

Hán Việt : lão thiên hữu nhãn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

天公有眼, 明察秋毫。如:「做人不可為非作歹, 老天有眼, 總有報應的一天!」


Xem tất cả...