VN520


              

耀眼

Phiên âm : yào yǎn.

Hán Việt : diệu nhãn.

Thuần Việt : chói mắt; loá mắt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chói mắt; loá mắt. 光線強烈, 使人眼花.

♦Chói lọi, làm cho hoa mắt. ☆Tương tự: đoạt mục 奪目, tỉnh mục 醒目, thứ nhãn 刺眼. ◇Chu Nhi Phục 周而復: Khán trước song ngoại xạ tiến lai đích diệu nhãn đích dương quang, tha tài hoàn toàn thanh tỉnh quá lai 看著窗外射進來的耀眼的陽光, 他才完全清醒過來 (Bạch Cầu Ân đại phu 白求恩大夫, Tam).