VN520


              

耀武揚威

Phiên âm : yào wǔ yáng wēi.

Hán Việt : diệu vũ dương uy.

Thuần Việt : diễu võ dương oai.

Đồng nghĩa : 飛揚跋扈, 橫行霸道, 不可一世, 作威作福, .

Trái nghĩa : 棄甲曳兵, 垂頭喪氣, 威風掃地, 謙卑自牧, .

diễu võ dương oai. 炫耀武力, 顯示威風.