Phiên âm : fān lù.
Hán Việt : phiên lục .
Thuần Việt : thu băng lại; thu lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thu băng lại; thu lại. 照原樣重錄磁帶(多指不是原出版者重錄).