Phiên âm : fāngēn tou.
Hán Việt : phiên cân đầu.
Thuần Việt : lộn nhào; lộn mèo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. lộn nhào; lộn mèo. 身體向下翻轉而后恢復原狀.