Phiên âm : fān wèi.
Hán Việt : phiên vị .
Thuần Việt : buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa. 見〖反胃〗.