VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翻動
Phiên âm :
fān dòng.
Hán Việt :
phiên động .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
翻動身子
翻漿 (fān jiāng) : bùn; vũng bùn; đùn bùn lên
翻掌 (fān zhǎng) : phiên chưởng
翻新 (fān xīn) : phiên tân
翻嘴 (fān zuǐ) : nói lại; thay đổi lời nói
翻譯小說 (fān yì xiǎo shuō) : phiên dịch tiểu thuyết
翻录 (fān lù) : thu băng lại; thu lại
翻天覆地 (fān tiān fù dì) : phiên thiên phúc địa
翻弄 (fān nòng) : phiên lộng
翻晒 (fān shài) : phơi; xới lên phơi
翻胃 (fān wèi) : buồn nôn; nôn oẹ; ói mửa
翻天 (fān tiān) : phiên thiên
翻覆 (fān fù) : phiên phúc
翻來覆去 (fān lái fù qù) : phiên lai phúc khứ
翻斗 (fān dǒu) : phiên đẩu
翻盖 (fāngài) : sửa chữa; xây lại
翻船 (fān chuán) : lật thuyền
Xem tất cả...