VN520


              

翻云覆雨

Phiên âm : fān yún fù yǔ.

Hán Việt : phiên vân phúc vũ.

Thuần Việt : mây mưa thất thường; sớm nắng chiều mưa; tráo trở;.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mây mưa thất thường; sớm nắng chiều mưa; tráo trở; lật lọng. 唐杜甫詩《貧交行》:"翻手作云覆手雨, 紛紛輕薄何須數. "后來用"翻云覆雨"比喻反復無常或玩弄手段.


Xem tất cả...