VN520


              

翹辮子

Phiên âm : qiào biàn zi.

Hán Việt : kiều biện tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

袁世凱剛剛登上皇帝的寶座就翹辮子了.