VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翹
Phiên âm :
qiāo.
Hán Việt :
KIỀU.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
翹首.
翹 (qiāo) : KIỀU
翹辮子 (qiào biàn zi) : kiều biện tử
翹棱 (qiāo leng) : kiều lăng
翹首 (qiāo shǒu) : kiều thủ
翹翹板 (qiào qiào bǎn) : kiều kiều bản
翹首引領 (qiáo shǒu yǐn lǐng) : kiều thủ dẫn lĩnh
翹企 (qiāo qǐ) : kiều xí
翹翹 (qiáo qiáo) : kiều kiều
翹楚 (qiāo chǔ) : kiều sở
翹足引領 (qiáo zú yǐn lǐng) : kiều túc dẫn lĩnh
翹尾巴 (qiào wěi ba) : lên mặt; làm cao; vênh váo