Phiên âm : cuìniǎo.
Hán Việt : thúy điểu.
Thuần Việt : chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim bói cá; chim phỉ thuý; chim trả鸟,羽毛翠绿色,头部蓝黑色,嘴长而直,尾巴短生活在水边,吃鱼虾等