VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
翅膀
Phiên âm :
chì bǎng.
Hán Việt :
sí bàng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
飛機翅膀.
翅脉 (chì mài) : gân cánh; gân lá
翅翼 (chì yì) : cánh
翅膀 (chì bǎng) : sí bàng
翅席 (chì xí) : món vi cá mập; tiệc sang trọng; tiệc lớn
翅脈 (chì mài) : gân cánh; gân lá
翅果 (chì guǒ) : quả có cánh; bông vụ
翅子 (chì zi) : vây cá; vi cá; vây cá mập