VN520


              

翅脈

Phiên âm : chì mài.

Hán Việt : sí mạch .

Thuần Việt : gân cánh; gân lá.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gân cánh; gân lá. 昆蟲翅上分布成脈狀的構造, 有支撐的作用.