Phiên âm : chì guǒ.
Hán Việt : sí quả .
Thuần Việt : quả có cánh; bông vụ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quả có cánh; bông vụ. 果實的一種, 一部分果皮向外伸出, 像翅膀, 借著風力把種子散布到遠處, 如榆錢.