VN520


              

羽翼

Phiên âm : yǔ yì.

Hán Việt : vũ dực .

Thuần Việt : vây cánh; phe cánh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây cánh; phe cánh. 翅膀. 比喻輔佐的人或力量.


Xem tất cả...