Phiên âm : yǔ shā.
Hán Việt : vũ sa .
Thuần Việt : the mỏng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
the mỏng (dệt bằng sợi vải tơ và lông chim.). 一種薄的紡織品, 用棉跟毛或絲等混合織成, 多用來做衣服里子.