VN520


              

羽化

Phiên âm : yǔ huà.

Hán Việt : vũ hóa.

Thuần Việt : mọc cánh thành tiên.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mọc cánh thành tiên. 古人說仙人能飛升變化, 把成仙叫做羽化.

♦Trùng non hóa thành sâu bọ.
♦Đắc đạo thành tiên. ◇Tô Thức 蘇軾: Phiêu phiêu hồ như di thế độc lập, vũ hóa nhi đăng tiên 飄飄乎如遺世獨立, 羽化而登仙 (Tiền Xích Bích phú 前赤壁賦) Phất phới tựa hồ quên bỏ cõi đời đứng một mình, đắc đạo mọc cánh mà bay lên tiên.
♦Uyển từ dùng nói thay sự chết (Đạo giáo).


Xem tất cả...