Phiên âm : jié gǔ.
Hán Việt : yết cổ .
Thuần Việt : trống Hạt .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống Hạt (một loại trống thời cổ củaTrung Quốc). 中國古代的一種鼓. 兩面蒙皮, 腰部細. 據說來源于羯族.