Phiên âm : yì xiàng.
Hán Việt : nghĩa hạng .
Thuần Việt : mục nghĩa .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mục nghĩa (trong từ điển). 字典、詞典中同一個條目內按意義分列的項目.