VN520


              

義賣

Phiên âm : yì mài.

Hán Việt : nghĩa mại .

Thuần Việt : bán hàng từ thiện .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bán hàng từ thiện (bán hàng vì việc công hoặc việc nghĩa, hàng bán thường là hàng quyên góp được, giá bán thường cao hơn giá thị trường.). 為正義或公益的事情籌款而出售物品, 出售的物品往往是捐獻的, 售價比市價高.


Xem tất cả...