Phiên âm : yì yǒng jūn.
Hán Việt : nghĩa dũng quân .
Thuần Việt : nghĩa dũng quân; nghĩa quân; nghĩa binh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghĩa dũng quân; nghĩa quân; nghĩa binh. 人民為了抗擊侵略者自愿組織起來的軍隊. 特指中國抗日時期人民自動組織起來的一種抗日武裝.