VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
義勇
Phiên âm :
yì yǒng.
Hán Việt :
nghĩa dũng .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
義勇軍
義務兵役制 (yì wù bīng yì zhì) : chế độ nghĩa vụ quân sự
義務兵 (yì wù bīng) : nghĩa vụ binh; bộ đội phục vụ
義正辭嚴 (yì zhèng cí yán) : nghĩa chánh từ nghiêm
義憤 (yì fèn) : nghĩa phẫn
義靜 (yì jìng) : Nghệ Tĩnh
義齒 (yì chǐ) : răng giả
義舉 (yì jǔ) : nghĩa cử; việc làm vì chính nghĩa
義不容辭 (yì bù róng cí) : không thể chối từ; không thể thoái thác
義正詞嚴 (yì zhèng cí yán) : lời lẽ đanh thép; lời lẽ nghiêm khắc; lời nghiêm n
義務 (yì wù) : nghĩa vụ
義塾 (yì shú) : nghĩa thục; trường học miễn phí
義和團 (yì hé tuán) : Nghĩa Hoà Đoàn
義不容卻 (yì bù róng què) : nghĩa bất dong khước
義務教育 (yì wù jiào yù) : giáo dục bắt buộc; giáo dục phổ cập
義無反顧 (yì wú fǎngù) : làm việc nghĩa không được chùn bước; đạo nghĩa khô
義肢 (yì zhī) : tay chân giả
Xem tất cả...