VN520


              

群眾運動

Phiên âm : qún zhòng yùn dòng.

Hán Việt : quần chúng vận động .

Thuần Việt : phong trào quần chúng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phong trào quần chúng. 有廣大人民參加的政治運動或社會運動.


Xem tất cả...