Phiên âm : qún zhòng yùn dòng.
Hán Việt : quần chúng vận động .
Thuần Việt : phong trào quần chúng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phong trào quần chúng. 有廣大人民參加的政治運動或社會運動.