Phiên âm : qún dǎo.
Hán Việt : quần đảo .
Thuần Việt : quần đảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quần đảo. 海洋中互相接近的一群島嶼, 如中國的舟山群島、西沙群島等.