VN520


              

群像

Phiên âm : qún xiàng.

Hán Việt : quần tượng .

Thuần Việt : nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật ). 文學、藝術作品中塑造的一群人物的形象.


Xem tất cả...