Phiên âm : qún xiàng.
Hán Việt : quần tượng .
Thuần Việt : nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhóm tượng; hình tượng một lớp nhân vật (trong tác phẩm văn học, tác phẩm nghệ thuật ). 文學、藝術作品中塑造的一群人物的形象.