VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
美麗
Phiên âm :
měi lì.
Hán Việt :
mĩ lệ.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
美麗的花朵.
美國 (měi guó) : Mỹ; Hoa Kỳ; Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ; United States
美极 (měi jí) : Maggi
美國新聞總署 (měi guó xīn wén zǒng shǔ) : mĩ quốc tân văn tổng thự
美除 (měi chú) : mĩ trừ
美学 (měi xué) : mỹ học
美洲國家組織 (měi zhōu guó jiā zǔ zhī) : mĩ châu quốc gia tổ chức
美人香草 (měi rén xiāng cǎo) : mĩ nhân hương thảo
美官 (měi guān) : mĩ quan
美蘇高峰會議 (měi sū gāo fēng huì yì) : mĩ tô cao phong hội nghị
美不胜收 (měi bù shèng shōu) : đẹp không sao tả xiết; đẹp vô cùng; đẹp hết chỗ nó
美满 (měi mǎn) : mỹ mãn; đầm ấm; cuộc sống đầy đủ
美不勝錄 (měi bù shēng lù) : mĩ bất thắng lục
美国本土外小岛屿 (měi guó běn tǔ wài xiǎo dǎo yǔ) : Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
美人樹 (měi rén shù) : mĩ nhân thụ
美洲虎 (měi zhōu hǔ) : mĩ châu hổ
美人 (měi rén) : người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp
Xem tất cả...