Phiên âm : yáng chǐ.
Hán Việt : dương xỉ .
Thuần Việt : cây dương xỉ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dương xỉ. 多年生草本植物, 多生長在陰濕的地方, 根莖短而粗, 羽狀復葉, 小葉披針形, 孢子囊群生在葉脈的兩側. 根莖可以做驅除絳蟲的藥. 也叫綿馬.