VN520


              

羅得島

Phiên âm : luó dé dǎo.

Hán Việt : la đắc đảo .

Thuần Việt : Râu Ai-lân; Rhode Island .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Râu Ai-lân; Rhode Island (tiểu bang đông bắc nước Mỹ, được công nhận là một trong 13 thuộc địa buổi đầu lịch sử nước Mỹ, viết tắt là RI hoặc R.I.). 美國州名.


Xem tất cả...