VN520


              

罷市

Phiên âm : bà shì.

Hán Việt : bãi thị.

Thuần Việt : đình công.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đình công. 商人為實現某種要求或表示抗議而集體停止營業.

♦Không họp chợ, không mua bán nữa. ◇Tấn Thư 晉書: Nam Châu nhân chinh thị nhật văn Hỗ táng, mạc bất hào đỗng, bãi thị 南州人征市日聞祜喪, 莫不號慟, 罷市 (Dương Hỗ truyện 羊祜傳).
♦Các nhà buôn vì muốn yêu sách gì đó, cùng nhau đình chỉ việc buôn bán, để làm áp lực.


Xem tất cả...