VN520


              

罷宴

Phiên âm : bà yàn.

Hán Việt : bãi yến.

Thuần Việt : tiệc tàn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. tiệc tàn. 宴會完畢.


Xem tất cả...