VN520


              

罵詈

Phiên âm : mà lì .

Hán Việt : mạ lị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Chửi mắng, nhục mạ. ◇Sử Kí 史記: Kim Hán Vương mạn nhi vũ nhân, mạ lị chư hầu quần thần như mạ nô nhĩ 今漢王慢而侮人, 罵詈諸侯群臣如罵奴耳 (Ngụy Báo Bành Việt liệt truyện 魏豹彭越列傳).