Phiên âm : mà ma liē liē.
Hán Việt : mạ mạ liệt liệt .
Thuần Việt : nói kháy; chửi mát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói kháy; chửi mát. 指在說話中夾雜著罵人的話.