VN520


              

罰金

Phiên âm : fá jīn.

Hán Việt : phạt kim .

Thuần Việt : phạt tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. phạt tiền. 司法機關強制罪犯繳納一定數額的錢, 是一種刑事處罰, 常作為附加刑使用.