Phiên âm : fá jīn.
Hán Việt : phạt kim .
Thuần Việt : phạt tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phạt tiền. 司法機關強制罪犯繳納一定數額的錢, 是一種刑事處罰, 常作為附加刑使用.