Phiên âm : fá mò.
Hán Việt : phạt một .
Thuần Việt : tiền phi pháp; tài sản phi pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiền phi pháp; tài sản phi pháp. 行政機關強制違法者繳納罰金和沒收其非法所得的財物.