Phiên âm : zhào yī.
Hán Việt : tráo y.
Thuần Việt : áo khoác; áo choàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo khoác; áo choàng. 穿在短襖或長袍外面的單褂. 也叫罩褂兒.