Phiên âm : yīng sù.
Hán Việt : anh túc .
Thuần Việt : cây thuốc phiện; cây anh túc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây thuốc phiện; cây anh túc. 二年生草本植物, 全株有白粉, 葉長圓形, 邊緣有缺刻, 花紅色、粉色或白色, 果實球形. 果實未成熟時劃破表皮, 流出汁液, 用來制取阿片. 果殼可入藥, 花供觀賞.