VN520


              

缺席

Phiên âm : quē xí.

Hán Việt : khuyết tịch.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 出席, .

因事缺席.

♦Vắng mặt trong khóa học, không đến hội họp, v.v. ◎Như: kim thiên ban thượng hữu tam vị đồng học khuyết tịch 今天班上有三位同學缺席.


Xem tất cả...